Có 2 kết quả:
浪費 làng fèi ㄌㄤˋ ㄈㄟˋ • 浪费 làng fèi ㄌㄤˋ ㄈㄟˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
lãng phí, phí phạm, hoang phí
Từ điển Trung-Anh
(1) to waste
(2) to squander
(2) to squander
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
lãng phí, phí phạm, hoang phí
Từ điển Trung-Anh
(1) to waste
(2) to squander
(2) to squander
Bình luận 0